Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
xkt005 | Tính thứ tự của ngày | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 43,8% | 6 | |
m048 | Dãy nghịch thế | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 75,0% | 8 | |
m041 | Dãy hoán vị | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 13,0% | 3 | |
nx043 | Chụp ảnh | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 11,1% | 2 | |
m034 | X Fibo | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 14,4% | 13 | |
vl036 | Rút tiền ATM | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 56,3% | 13 | |
vl035 | Tam phân | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 36,8% | 14 | |
xkt01 | Đếm số | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 55,6% | 9 | |
m027 | Giá trị xuất hiện nhiều nhất | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 60,0% | 4 | |
m021 | Giá trị thường xuyên | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 80,0% | 4 | |
m020 | Độc nhất 2 | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 6 | |
m019 | Độc nhất | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 7 | |
m018 | Mảng giống nhau | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 54,5% | 6 | |
m017 | Sắp xếp | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 67,7% | 18 | |
m016 | Mảng con dương | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 63,2% | 11 | |
m015 | Chèn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 33,3% | 2 | |
m014 | Đường tròn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 80,0% | 4 | |
vl012 | Bộ nghiệm | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
m013 | Mảng Palindrome | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 72,2% | 12 | |
con05 | Xóa kí tự | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 15,6% | 4 | |
m031 | Thi nấu ăn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 27,3% | 6 | |
m | Kiểm tra trí nhớ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 52,9% | 9 | |
m029 | Dãy Nón | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 68,8% | 9 | |
m030 | đổi chỗ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 50,0% | 2 | |
xkt001 | Chuẩn Hoá Xâu | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 5 | |
001 | BERTRAN | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 6,3% | 2 |