Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tht7 | Tổng số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 50,0% | 7 | |
tht2 | Qua sông | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 23,5% | 4 | |
hueict7 | Picture | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 100,0% | 3 | |
hueict1 | Ước số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 77,8% | 6 | |
tongcs | Tổng chữ số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,50 | 83,3% | 8 | |
dayconcotongnhohons | Dãy con dài nhất | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 4,00 | 2,9% | 2 | |
daychinhphuong | Dãy số có tổng chính phương | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 19,6% | 18 | |
nx050 | Số đẹp | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 13,5% | 4 | |
vl040 | Dãy con có tổng lớn nhất | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 6,9% | 5 | |
m042 | Tìm điểm cân bằng | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 16,3% | 7 | |
m038 | Sự va chạm của các hành tinh | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 0,0% | 0 | |
m037 | Mua bán cổ phiếu | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 10,7% | 6 | |
m035 | Bán máy tính | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 16,1% | 8 | |
nx040 | Mua hàng | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 2,6% | 1 | |
m039 | Dãy con có tổng bằng k | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 15,6% | 7 | |
m036 | Dãy tăng giảm | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 10,0% | 2 | |
vl037 | Số phong phú | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 26,8% | 9 | |
nx034 | Đường cao tam giác | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 21,7% | 9 | |
m040 | Trồng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 25,6% | 9 | |
con04 | Đếm số khác nhau | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 7,1% | 3 | |
nx033 | Trang trí hàng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 52,1% | 17 | |
nx032 | Ghép hình | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 20,0% | 11 | |
sobaso | bội cùa ba số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 0,0% | 0 |