Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tht8 | Nguyên tố | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,00 | 11,8% | 2 | |
th3 | Bảng nguyên tố | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 3,00 | 25,0% | 1 | |
tht3 | Bảng nguyên tố | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 3,00 | 100,0% | 1 | |
hueict2 | Điểm nguyên | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,00 | 30,0% | 3 | |
doidau | Đổi dấu | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,00 | 58,8% | 8 | |
lixi | LÌ XÌ | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,50 | 63,6% | 4 |