Phân tích điểm
bảng A Coding (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nhập môn lập trình | 3 / 3 |
Bảng B contest (42,050 điểm)
basic 1 (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xắp xếp ghế | 3 / 3 |
Level 1 - Beginner (Người Mới) (19,500 điểm)
Level 2 - Junior (Tập Sự) (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xóa kí tự | 2 / 2 |
Sắp xếp | 1 / 1 |
X Fibo | 3 / 3 |
Dãy hoán vị | 2 / 2 |
Dãy nghịch thế | 2 / 2 |
Chụp ảnh | 2 / 2 |
Tam phân | 2 / 2 |
Rút tiền ATM | 3 / 3 |
Tính thứ tự của ngày | 3 / 3 |
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) (34,619 điểm)
Level 4 - Elite (Tinh Anh) (14,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đổi dấu | 2 / 2 |
Điểm nguyên | 2 / 2 |
LÌ XÌ | 2,500 / 2,500 |
Bảng nguyên tố | 3 / 3 |
Bảng nguyên tố | 3 / 3 |
Nguyên tố | 2 / 2 |
Level 5 - Knight (Hiệp Sĩ) (13,746 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xử lí xâu | 3 / 3 |
Game | 2,175 / 3 |
Ước nguyên tố | 3 / 3 |
Đoạn thẳng chia đều | 2,571 / 3 |
Tìm số | 3 / 3 |