Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
nx049 | Pytago | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 15,9% | 9 | |
nx046 | Tìm hai số nguyên tố cùng nhau | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 39,0% | 11 | |
nx042 | Nhị phân | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 48,0% | 12 | |
mcd_01 | Tổng tiền tố | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 39,5% | 13 | |
nx035 | Thêm chữ số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 35,6% | 15 | |
vl17 | Số nguyên tố | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 15,5% | 14 | |
vl16 | Phép luỹ thừa phức tạp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl015 | Ước số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 58,1% | 20 | |
vl14 | Phân số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl13 | Gấp giấy | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl07 | Đổi Nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
nx022 | Báo thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 44,8% | 11 | |
nx021 | Nhặt hạt dẻ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,50 | 47,1% | 18 | |
nx020 | An ninh lương thực | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 65,6% | 15 | |
vl006 | Tam giác sao | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl001 | Giai thừa | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 37,5% | 9 | |
nx012 | Máy Tính | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
nx011 | Ăn nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 44,4% | 4 | |
nx010 | Hóa đơn tiền điện | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 60,6% | 17 | |
nx009 | Định dạng thời gian | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 90,0% | 7 | |
nx008 | Đếm chữ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 60,0% | 6 | |
nx007 | Chữ hoa chữ thường | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 53,3% | 8 | |
nx006 | Đếm số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 88,9% | 7 | |
nx005 | Số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 75,0% | 9 | |
nx004 | Tăng dần | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 63,2% | 11 | |
nx003 | Đoạn thẳng | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 100,0% | 6 | |
nx001 | In Xâu - Xin Chào | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 32,1% | 13 | |
vl003 | Số chẵn | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 0,50 | 75,0% | 15 | |
vl002 | Vòng lặp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 56,0% | 12 | |
nx002 | Phân loại nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 76,5% | 11 | |
nx015 | Phép nhân phức tạp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 88,9% | 8 | |
sh001 | Biểu thức 01 | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 43,8% | 7 | |
ct004 | A add b | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 25,7% | 9 | |
ct003 | Số gấp đôi | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 81,0% | 15 | |
ct002 | Biểu thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 42,1% | 8 | |
004 | Chơi game | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 3,00 | 62,5% | 5 | |
nx014 | A Plus B | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 5,00 | 15,2% | 20 |