Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tht10 | Đảo xâu | Level 6 - Conqueror (Kẻ Chinh Phục) | 3,00 | 50,0% | 1 | |
tht9 | Tìm số | Level 5 - Knight (Hiệp Sĩ) | 3,00 | 14,3% | 1 | |
tht8 | Nguyên tố | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,00 | 11,8% | 2 | |
tht7 | Tổng số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 50,0% | 7 | |
th3 | Bảng nguyên tố | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 3,00 | 25,0% | 1 | |
tht4 | Đoạn thẳng chia đều | Level 5 - Knight (Hiệp Sĩ) | 3,00 | 0,0% | 0 | |
tht3 | Bảng nguyên tố | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 3,00 | 100,0% | 1 | |
tht2 | Qua sông | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 23,5% | 4 | |
tht1 | Băng số 02 | Bảng B contest | 2,00 | 100,0% | 9 | |
hueict6 | Ước nguyên tố | Level 5 - Knight (Hiệp Sĩ) | 3,00 | 23,8% | 5 | |
hueict7 | Picture | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 100,0% | 3 | |
hueict3 | Xử lí xâu | Level 5 - Knight (Hiệp Sĩ) | 3,00 | 62,5% | 5 | |
hueict4 | Game | Level 5 - Knight (Hiệp Sĩ) | 3,00 | 0,0% | 0 | |
hueict5 | Văn nghệ | Level 6 - Conqueror (Kẻ Chinh Phục) | 3,00 | 25,0% | 1 | |
hueict1 | Ước số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 77,8% | 6 | |
hueict2 | Điểm nguyên | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,00 | 30,0% | 3 | |
chuoi_con | Chuỗi con | Bảng B contest | 2,00 | 0,0% | 0 | |
doan_con | Đoạn con | Bảng B contest | 3,00 | 100,0% | 1 | |
baiks_24 | Đoạn con | Bảng B contest | 3,00 | 5,6% | 1 | |
baiks_22 | Trồng cây | Bảng B contest | 2,00 | 40,0% | 9 | |
baiks_23 | Thống kê | Bảng B contest | 2,00 | 6,7% | 2 | |
sntln | Số nguyên tố lớn nhất | Level 5 - Knight (Hiệp Sĩ) | 3,00 | 50,0% | 2 | |
doidau | Đổi dấu | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,00 | 58,8% | 8 | |
lixi | LÌ XÌ | Level 4 - Elite (Tinh Anh) | 2,50 | 63,6% | 4 | |
tongcs | Tổng chữ số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,50 | 83,3% | 8 | |
baiks_20 | Ốc sên ăn rau | Bảng B contest | 3,00 | 0,0% | 0 | |
baiks_19 | Xâu đối xứng | Bảng B contest | 3,00 | 36,4% | 4 | |
baiks_17 | Chia quà | Bảng B contest | 2,00 | 43,8% | 7 | |
baiks_18 | Mã số nhân viên | Bảng B contest | 2,00 | 0,0% | 0 | |
baiks_14 | Diện tích hình chữ nhật | Bảng B contest | 2,00 | 50,0% | 4 | |
baiks_15 | Xin chào | Bảng B contest | 3,00 | 72,7% | 8 | |
baiks_16 | Mua quà lưu niệm | Bảng B contest | 3,00 | 85,7% | 6 | |
baiks_13 | Trực nhật | Bảng B contest | 2,00 | 53,3% | 8 | |
baiks_12 | Phần quà may mắn | Bảng B contest | 3,00 | 0,0% | 0 | |
baiks_11 | Sắp xếp dãy số | Bảng B contest | 3,00 | 25,0% | 1 | |
baiks_10 | Xóa ký tự | Bảng B contest | 2,00 | 33,3% | 3 | |
baiks_9 | Số đẹp | Bảng B contest | 2,00 | 53,8% | 7 | |
baiks_5 | Đèn chiếu sáng | Bảng B contest | 2,00 | 71,4% | 5 | |
baiks_6 | Tạo số | Bảng B contest | 2,00 | 50,0% | 2 | |
baiks_7 | Trùng nhau | Bảng B contest | 3,00 | 50,0% | 3 | |
baiks_8 | Độ giống nhau | Bảng B contest | 3,00 | 50,0% | 1 | |
tichlonnhat | Tích lớn nhất | Bảng B contest | 3,00 | 16,0% | 4 | |
doixung | Đối xứng | Bảng B contest | 4,00 | 9,1% | 1 | |
tuyenduonghoa | Tuyến đường hoa | Bảng B contest | 3,00 | 38,1% | 7 | |
banga_02 | Quảng đường | bảng A Coding | 3,00 | 14,9% | 11 | |
banga_03 | Bàn cờ | bảng A Coding | 3,00 | 33,3% | 9 | |
ba_01 | Nhập môn lập trình | bảng A Coding | 3,00 | 51,0% | 21 | |
sh003 | Nguyên tố sinh đôi | basic 1 | 3,00 | 21,2% | 17 | |
dayconcotongnhohons | Dãy con dài nhất | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 4,00 | 2,9% | 2 | |
daychinhphuong | Dãy số có tổng chính phương | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 19,6% | 18 |