Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
vl007 | Đổi Nấm | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
con05 | Xóa kí tự | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 15,6% | 4 | |
m040 | Trồng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 25,6% | 9 | |
con04 | Đếm số khác nhau | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 7,1% | 3 | |
nx033 | Trang trí hàng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 52,1% | 17 | |
nx032 | Ghép hình | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 20,0% | 11 | |
m031 | Thi nấu ăn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 27,3% | 6 | |
m | Kiểm tra trí nhớ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 52,9% | 9 | |
nx022 | Báo thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 44,8% | 11 | |
nx021 | Nhặt hạt dẻ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,50 | 47,1% | 18 | |
nx020 | An ninh lương thực | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 65,6% | 15 | |
m029 | Dãy Nón | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 68,8% | 9 | |
m030 | đổi chỗ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 50,0% | 2 | |
vl006 | Tam giác sao | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl001 | Giai thừa | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 37,5% | 9 | |
vl005 | Đảo ngược | basic 1 | 1,00 | 50,0% | 6 | |
nx012 | Máy Tính | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
nx011 | Ăn nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 44,4% | 4 | |
nx010 | Hóa đơn tiền điện | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 60,6% | 17 | |
nx009 | Định dạng thời gian | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 90,0% | 7 | |
nx008 | Đếm chữ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 60,0% | 6 | |
nx007 | Chữ hoa chữ thường | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 53,3% | 8 | |
nx006 | Đếm số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 88,9% | 7 | |
nx005 | Số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 75,0% | 9 | |
nx004 | Tăng dần | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 63,2% | 11 | |
vl004 | Cực trị | basic 1 | 1,00 | 53,8% | 7 | |
nx003 | Đoạn thẳng | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 100,0% | 6 | |
xkt001 | Chuẩn Hoá Xâu | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 5 | |
nx001 | In Xâu - Xin Chào | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 32,1% | 13 | |
vl003 | Số chẵn | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 0,50 | 75,0% | 15 | |
vl002 | Vòng lặp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 56,0% | 12 | |
nx002 | Phân loại nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 76,5% | 11 | |
nx015 | Phép nhân phức tạp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 88,9% | 8 | |
sh001 | Biểu thức 01 | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 43,8% | 7 | |
ct004 | A add b | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 25,7% | 9 | |
ct003 | Số gấp đôi | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 81,0% | 15 | |
ct002 | Biểu thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 42,1% | 8 | |
004 | Chơi game | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 3,00 | 62,5% | 5 | |
001 | BERTRAN | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 6,3% | 2 | |
003 | Mật khẩu | basic 1 | 1,00 | 40,6% | 11 | |
002 | Số phong phú | basic 1 | 1,00 | 63,3% | 9 | |
nx013 | Số bàn học | basic 1 | 3,00 | 37,5% | 10 | |
nx014 | A Plus B | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 5,00 | 15,2% | 20 | |
lv1xxg | Xắp xếp ghế | basic 1 | 3,00 | 37,9% | 10 | |
level1tlq | Robot di chuyển trên dãy kí tự | basic 1 | 3,00 | 0,0% | 0 | |
sobaso | bội cùa ba số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 0,0% | 0 |