Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
m020 | Độc nhất 2 | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 8 | |
m019 | Độc nhất | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 90,9% | 10 | |
m018 | Mảng giống nhau | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 64,3% | 9 | |
m017 | Sắp xếp | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 69,7% | 20 | |
m016 | Mảng con dương | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 69,6% | 15 | |
vl14 | Phân số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl13 | Gấp giấy | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
m015 | Chèn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 33,3% | 2 | |
m014 | Đường tròn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 88,9% | 8 | |
vl012 | Bộ nghiệm | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl07 | Đổi Nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl011 | Phép chia | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
m013 | Mảng Palindrome | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 79,2% | 17 | |
vl010 | Nhị Phân Sang Thập Phân | basic 1 | 1,00 | 45,0% | 9 | |
vl009 | Thập Phân Sang Nhị Phân | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl008 | Chữ số 0 tận cùng | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl007 | Đổi Nấm | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
con05 | Xóa kí tự | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 13,5% | 4 | |
m040 | Trồng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 25,0% | 9 | |
con04 | Đếm số khác nhau | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 6,4% | 3 | |
nx033 | Trang trí hàng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 51,0% | 17 | |
nx032 | Ghép hình | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 19,4% | 11 | |
m031 | Thi nấu ăn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 26,1% | 6 | |
m | Kiểm tra trí nhớ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 55,6% | 10 | |
nx022 | Báo thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 45,5% | 13 | |
nx021 | Nhặt hạt dẻ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,50 | 49,2% | 22 | |
nx020 | An ninh lương thực | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 70,7% | 23 | |
m029 | Dãy Nón | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 66,7% | 10 | |
m030 | đổi chỗ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 50,0% | 2 | |
vl006 | Tam giác sao | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
vl001 | Giai thừa | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 50,0% | 14 | |
vl005 | Đảo ngược | basic 1 | 1,00 | 53,3% | 7 | |
nx012 | Máy Tính | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
nx011 | Ăn nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 50,0% | 7 | |
nx010 | Hóa đơn tiền điện | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 52,3% | 26 | |
nx009 | Định dạng thời gian | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 85,7% | 15 | |
nx008 | Đếm chữ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 61,1% | 11 | |
nx007 | Chữ hoa chữ thường | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 65,0% | 13 | |
nx006 | Đếm số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 87,5% | 13 | |
nx005 | Số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 73,3% | 16 | |
nx004 | Tăng dần | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 61,8% | 18 | |
vl004 | Cực trị | basic 1 | 1,00 | 57,1% | 8 | |
nx003 | Đoạn thẳng | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 76,5% | 13 | |
xkt001 | Chuẩn Hoá Xâu | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 5 | |
nx001 | In Xâu - Xin Chào | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 38,8% | 25 | |
vl003 | Số chẵn | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 0,50 | 66,7% | 24 | |
vl002 | Vòng lặp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 50,0% | 19 | |
nx002 | Phân loại nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 67,6% | 20 | |
nx015 | Phép nhân phức tạp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 93,8% | 15 | |
sh001 | Biểu thức 01 | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 54,5% | 12 |