Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
ct004 A add b Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 33,3% 16
ct003 Số gấp đôi Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 73,5% 23
ct002 Biểu thức Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 46,7% 14
004 Chơi game Level 1 - Beginner (Người Mới) 3,00 42,9% 6
001 BERTRAN Level 2 - Junior (Tập Sự) 1,00 6,3% 2
003 Mật khẩu basic 1 1,00 44,1% 12
002 Số phong phú basic 1 1,00 63,3% 9
nx013 Số bàn học basic 1 3,00 30,7% 18
nx014 A Plus B Level 1 - Beginner (Người Mới) 5,00 13,4% 22
lv1xxg Xắp xếp ghế basic 1 3,00 44,0% 10
level1tlq Robot di chuyển trên dãy kí tự basic 1 3,00 0,0% 0
sobaso bội cùa ba số Level 3 - Warrior (Chiến Binh) 3,00 0,0% 0