Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
baiks_11 | Sắp xếp dãy số | Bảng B contest | 3,00 | 25,0% | 1 | |
baiks_10 | Xóa ký tự | Bảng B contest | 2,00 | 33,3% | 3 | |
baiks_9 | Số đẹp | Bảng B contest | 2,00 | 53,8% | 7 | |
baiks_5 | Đèn chiếu sáng | Bảng B contest | 2,00 | 71,4% | 5 | |
baiks_6 | Tạo số | Bảng B contest | 2,00 | 50,0% | 2 | |
baiks_7 | Trùng nhau | Bảng B contest | 3,00 | 50,0% | 3 | |
baiks_8 | Độ giống nhau | Bảng B contest | 3,00 | 50,0% | 1 | |
tichlonnhat | Tích lớn nhất | Bảng B contest | 3,00 | 13,8% | 4 | |
doixung | Đối xứng | Bảng B contest | 4,00 | 8,3% | 1 | |
tuyenduonghoa | Tuyến đường hoa | Bảng B contest | 3,00 | 38,1% | 7 | |
banga_02 | Quảng đường | bảng A Coding | 3,00 | 15,6% | 12 | |
banga_03 | Bàn cờ | bảng A Coding | 3,00 | 32,6% | 11 | |
ba_01 | Nhập môn lập trình | bảng A Coding | 3,00 | 53,8% | 23 | |
sh003 | Nguyên tố sinh đôi | basic 1 | 3,00 | 22,1% | 17 | |
dayconcotongnhohons | Dãy con dài nhất | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 4,00 | 2,8% | 2 | |
daychinhphuong | Dãy số có tổng chính phương | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 19,6% | 18 | |
bkdoanhthibanhangb2 | Phân tích doanh thu bán hàng 2 | Bảng B contest | 2,00 | 33,3% | 7 | |
bkcoding2bai1 | Chọn món ăn phù hợp | Bảng B contest | 2,00 | 25,9% | 6 | |
nx050 | Số đẹp | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 13,2% | 4 | |
nx049 | Pytago | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 9,7% | 9 | |
vl040 | Dãy con có tổng lớn nhất | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 6,9% | 5 | |
xkt005 | Tính thứ tự của ngày | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 47,1% | 7 | |
m048 | Dãy nghịch thế | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 75,0% | 8 | |
nx046 | Tìm hai số nguyên tố cùng nhau | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 36,2% | 12 | |
m042 | Tìm điểm cân bằng | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 16,3% | 7 | |
m041 | Dãy hoán vị | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 11,5% | 3 | |
nx043 | Chụp ảnh | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 11,1% | 2 | |
nx042 | Nhị phân | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 55,9% | 17 | |
mcd_01 | Tổng tiền tố | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 45,8% | 16 | |
m038 | Sự va chạm của các hành tinh | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 0,0% | 0 | |
m037 | Mua bán cổ phiếu | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 10,7% | 6 | |
m035 | Bán máy tính | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 15,9% | 8 | |
nx040 | Mua hàng | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 2,6% | 1 | |
m039 | Dãy con có tổng bằng k | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 15,6% | 7 | |
m036 | Dãy tăng giảm | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 10,0% | 2 | |
vl037 | Số phong phú | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 26,8% | 9 | |
nx034 | Đường cao tam giác | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 21,7% | 9 | |
m034 | X Fibo | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 14,2% | 13 | |
vl036 | Rút tiền ATM | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 55,9% | 14 | |
nx035 | Thêm chữ số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 37,5% | 20 | |
vl035 | Tam phân | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 35,7% | 15 | |
cualqnhat003 | Bài toán của Lê Quang Nhật - Phần 3 | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
cualqnhat002 | Bài toán của Lê Quang Nhật - Phần 2 | basic 1 | 1,00 | 83,3% | 3 | |
cualqnhat001 | Bài toán của Lê Quang Nhật - Phần 1 | basic 1 | 1,00 | 33,3% | 4 | |
xkt01 | Đếm số | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 40,0% | 9 | |
vl17 | Số nguyên tố | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 20,3% | 23 | |
vl16 | Phép luỹ thừa phức tạp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
m027 | Giá trị xuất hiện nhiều nhất | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 62,5% | 8 | |
m021 | Giá trị thường xuyên | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 71,4% | 5 | |
vl015 | Ước số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 63,3% | 26 |