bkdoanhthibanhangb2
|
Phân tích doanh thu bán hàng 2
|
Bảng B contest |
2,00 |
37,5% |
7
|
|
bkcoding2bai1
|
Chọn món ăn phù hợp
|
Bảng B contest |
2,00 |
26,9% |
6
|
|
nx050
|
Số đẹp
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
13,5% |
4
|
|
nx049
|
Pytago
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
2,00 |
15,9% |
9
|
|
vl040
|
Dãy con có tổng lớn nhất
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
3,00 |
6,9% |
5
|
|
xkt005
|
Tính thứ tự của ngày
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
3,00 |
43,8% |
6
|
|
m048
|
Dãy nghịch thế
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
2,00 |
75,0% |
8
|
|
nx046
|
Tìm hai số nguyên tố cùng nhau
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
2,00 |
39,0% |
11
|
|
m042
|
Tìm điểm cân bằng
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
16,3% |
7
|
|
m041
|
Dãy hoán vị
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
2,00 |
13,0% |
3
|
|
nx043
|
Chụp ảnh
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
2,00 |
11,1% |
2
|
|
nx042
|
Nhị phân
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
2,00 |
48,0% |
12
|
|
mcd_01
|
Tổng tiền tố
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
2,00 |
39,5% |
13
|
|
m038
|
Sự va chạm của các hành tinh
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
3,00 |
0,0% |
0
|
|
m037
|
Mua bán cổ phiếu
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
3,00 |
10,7% |
6
|
|
m035
|
Bán máy tính
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
16,1% |
8
|
|
nx040
|
Mua hàng
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
2,6% |
1
|
|
m039
|
Dãy con có tổng bằng k
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
15,6% |
7
|
|
m036
|
Dãy tăng giảm
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
10,0% |
2
|
|
vl037
|
Số phong phú
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
26,8% |
9
|
|
nx034
|
Đường cao tam giác
|
Level 3 - Warrior (Chiến Binh) |
2,00 |
21,7% |
9
|
|
m034
|
X Fibo
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
3,00 |
14,4% |
13
|
|
vl036
|
Rút tiền ATM
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
3,00 |
56,3% |
13
|
|
nx035
|
Thêm chữ số
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
2,00 |
35,6% |
15
|
|
vl035
|
Tam phân
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
2,00 |
36,8% |
14
|
|
cualqnhat003
|
Bài toán của Lê Quang Nhật - Phần 3
|
basic 1 |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
cualqnhat002
|
Bài toán của Lê Quang Nhật - Phần 2
|
basic 1 |
1,00 |
83,3% |
3
|
|
cualqnhat001
|
Bài toán của Lê Quang Nhật - Phần 1
|
basic 1 |
1,00 |
33,3% |
4
|
|
xkt01
|
Đếm số
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
55,6% |
9
|
|
vl17
|
Số nguyên tố
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
1,00 |
15,5% |
14
|
|
vl16
|
Phép luỹ thừa phức tạp
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
m027
|
Giá trị xuất hiện nhiều nhất
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
60,0% |
4
|
|
m021
|
Giá trị thường xuyên
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
80,0% |
4
|
|
vl015
|
Ước số
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
1,00 |
58,1% |
20
|
|
m020
|
Độc nhất 2
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
100,0% |
6
|
|
m019
|
Độc nhất
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
100,0% |
7
|
|
m018
|
Mảng giống nhau
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
54,5% |
6
|
|
m017
|
Sắp xếp
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
67,7% |
18
|
|
m016
|
Mảng con dương
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
63,2% |
11
|
|
vl14
|
Phân số
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
vl13
|
Gấp giấy
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
m015
|
Chèn
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
33,3% |
2
|
|
m014
|
Đường tròn
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
80,0% |
4
|
|
vl012
|
Bộ nghiệm
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
vl07
|
Đổi Nấm
|
Level 1 - Beginner (Người Mới) |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
vl011
|
Phép chia
|
basic 1 |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
m013
|
Mảng Palindrome
|
Level 2 - Junior (Tập Sự) |
1,00 |
72,2% |
12
|
|
vl010
|
Nhị Phân Sang Thập Phân
|
basic 1 |
1,00 |
42,1% |
8
|
|
vl009
|
Thập Phân Sang Nhị Phân
|
basic 1 |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
vl008
|
Chữ số 0 tận cùng
|
basic 1 |
1,00 |
0,0% |
0
|
|